Page 121 - CatalogueMaiDen2023
P. 121
Dụng cụ / 作業・工事関係製品 Dụng cụ / 作業・工事関係製品 PRODUCT FACTORY CATALOGUE www.maiden.vn/
THIẾT BỊ NHÀ XƯỞNG
-Độ phân giải (độ chia) : 0.01mm Thước cặp điện tử chống nước Mitutoyo “Kính lúp cầm tay 75mm cán nhựa
- chuyển đổi hệ (Inch/mm), ABS/INC, data preset, set data . 500-752-10 (150mm) No.7507 Niigata
- Nút bấm: Tất / mở nguồn Giá trị vạch chia 20 độ C
- Sử dụng pin CR2032 MAGNIFIER WITH HANDLE No.7507
- Maker: Insize - Mã hàng: No.7507 Độ ẩm 5%
- Hiệu: Niigata (SK)/Japan
- Xuất xứ: Taiwan Khoảng đo 20 độ-400độ
- Độ phóng đại: 2X, 4X (2 lần, 4 lần) 10-90% độ ẩm
- Tròng kính: Ø75mm
- Vật liệu làm tròng kính: Nhựa Acrylic
CALL CALL (trong suất như thủy tình nhưng trọng lượng
bằng 1/2, khó bị bể hơn kính thủy tinh)
- Kính lúp cầm tay có tay cầm thiết kế nhẹ,
bền đẹp, chắc chắn THIẾT BỊ NHÀ XƯỞNG
Thước cặp điện tử INSIZE, 1109-300, 0-300mm/0.01mm Thước cặp điện tử chống nước Mitutoyo 500-752-10 320.000 đ 275.000 đ
Item No Manufacture Insize Item No 080104096 Manufacture Mitutoyo
Color Origin China Color Origin Japan Kính lúp cầm tay 75mm cán nhựa 7507 Nhiệt ẩm Tanita TT513
Size / Weight Status Order Size / Weight 150cm Status Order Item No 080101285 Manufacture Niigata Item No 080104002 Manufacture Tanita
Unit Chiếc Warranty 6 months Unit Chiếc Warranty 12 months Color Origin Japan Color Origin Japan
Size / Weight Status 3-5days Size / Weight Status 2-3 days
Unit Chiếc Warranty Unit Chiếc Warranty 6 Months
- Độ phóng đại từ: 7 – 45 lần
- Thị kính: 10x
250.000 đ
350.000 đ Thước thủy Stanley 42-474 - Vật kính dạng zoom liên tục: 0,7 – 4,5x
- Tỉ lệ zoom (zoom ratio) 6.5 : 1
Bán kính làm việc: 700 mm
QUẠT NHÀ XƯỞNG CÂN ĐỒNG HỒ Item No 080104179 Manufacture Stanley Item No 080104141 Manufacture Stanley Kính hiển vi soi nổi kẹp bàn tay nối dài SZM7045-STL6 CÂN ĐỒNG HỒ QUẠT NHÀ XƯỞNG
Thước thủy Stanley 43-103
Thương hiệu: STECH International (Tiêu chuẩn Nhật Bản)
CALL
Origin
Thailand
Origin
Thailand
Color
Color
Size / Weight
Size / Weight
Status
Status
Order
Order
Warranty
Unit
Warranty
Chiếc
Unit
Chiếc
Color
China
Origin
235.000 đ - Tên gọi khác: Thước nhét Item No 140003214 Manufacture STECH INTERNATIONAL
- Hiệu: Niigata (SK)/Japan Size / Weight Status 5-7 days
Bộ thước căn lá Niigata 0.03-0.2mm 9 lá 172MA Niigata - Mã hàng: 172MA Unit Chiếc Warranty
- Xuất xứ: Japan (Made in Japan)
KEO / BÚT SƠN Color Chiếc Origin Japan - Chiều dài lá: 75mm - Cổng RS 232 truyền dữ liệu ra máy in, máy tính KEO / BÚT SƠN
- Khoảng đo: 0.03~.020mm
Manufacture
080104104
Item No
(0.03, 0.04, 0.05, 0.06, 0.07, 0.08, 0.10, 0.15, 0.20mm)
- Số lá: 9 lá
Size / Weight
3-5 days
Status
- Chiều rộng lá: 12.7mm
- Màn hình hiển thị rộng với đèn sáng nền backlit
- Vật liệu: thép dụng cụ
Unit
Warranty
- Khả năng cân: 220g / Độ đọc: 0.0001g / Độ lặp lại: 0.0001g / Độ tuyến tính: 0.0002g
AC A : 200/600A
- Chức năng tare: full range
ACV : 4/40/400/600V - 0.001V/+-1.6%
AC V : 200/600V DCV : 400m/4/40/400/600V - 0.1mV/ +-0.7% - Thời gian ổn định: 4 giây- Kích thước đĩa cân: Ø 9 cm, mặt đĩa cân làm bằng thép không gỉ
Ω : 200Ω DCA : 40m/400mA - 0.01mA/+-2.2% - Đơn vị cân: Milligram, Gram, Kilogram, Ounce, Pound, Carat, Pennyweight, Ounce Troy, Newton, Grain
Kiểm tra liên tục : Còi kêu 30±20Ω ACA : 40m/400mA - 0.01mA/+-2.8% - Ứng dụng: cân trọng lượng, cân đếm, tính phần trăm.
Đường kính kìm : Ø33mm max. Điện trở Ω : 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ -
Tần số hưởng ứng : 45Hz~1kHz 0.1Ω/+-1.5% - Kích thước: 201 x 317 x 303 mm- Trọng lượng: 4.5kg
Nguồn : 6F22 (9V) × 1 Tụ điện F : 50n/500n/5u/50u/100uF - 0.01nF/+-5% - Nguồn điện: 100 - 240VAC ~ 2000mA, 50/60Hz, 12 – 18VA; output 12VDC 05.A
Kích thước : 208(L) × 91(W) × 40(D)mm Tần số Hz : 5Hz ~ 100kHz - +-0.5%
Kiểm tra diode, kiểm tra liên tục của mạch
Khối lượng : 400g approx.
THIẾT BỊ ĐO 1.620.000 đ 900.000 đ CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ - CHUẨN NGOẠI (220g x 0.0001g) PR224/E THIẾT BỊ ĐO
Băng thông : 40 ~ 400Hz
Phụ kiện : Bao đựng, que đo, Pin, HDSD
Ampe kìm KYORITSU 2017 Đồng hồ vạn năng Sanwa CD800A Item No 080203051 Manufacture OHAUS CALL
China
Origin
Color
Item No 020602299 Manufacture Kyoritsu Item No 080105005 Manufacture Sanwa Size / Weight Status 5-7 days
Color Origin Japan Color Origin Japan Unit Chiếc Warranty
Size / Weight Status 3-5days Size / Weight Status Available
Unit Chiếc Warranty 12 Months Unit Chiếc Warranty 12 Months
VẬT LIỆU SẢN XUẤT “0-10MM ĐỒNG HỒ ĐO ĐỘ DÀY MITUTOYO 7301 “Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2046S Dải đo : 10mm(1mm) “Cân điện tử Shinko Vibra “Cân đếm Nhật Vibra ALC -3 SẢN XUẤT VẬT LIỆU
SJ-6200Ce/0.01g
Tải trọng: 3kg/0,1g
(10mm/ 0.01mm)
Độ phân giải : 0.01mm
Phạm vị đo: 0-10mm
Độ chính xác : ± 0.013mm
Hãng sản xuất : Mitutoyo - Japan
Xuất xứ: China
Xuất xứ : Japan”
- Độ chia: 0,01mm
Kiểu : nắp lưng có tai cài
- Khe hẹp: 30mm
Xuất xứ : Japan
bảo hành: 12 Months Model : 2046S Đường kính trục : Ø8mm
Hệ đơn vị : mét “
Bảo hành : 12 Months
Xuất xứ: Japan” CALL 3.990.000 đ
VỆ SINH NHÀ XƯỞNG ĐỒNG HỒ ĐO ĐỘ DÀY MITUTOYO 7301 0-10MM Mitutoyo Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2046S Mitutoyo Cân điện tử Shinko Vibra SJ-6200C E Shinko Cân đếm Nhật Vibra ALC -3 Manufacture Vibra VỆ SINH NHÀ XƯỞNG
CALL
CALL
Item No
080203002
Manufacture
080203020
Item No
010601118
Manufacture
Manufacture
Item No
Item No
080104009
Japan
China
Origin
Origin
Color
Color
Japan
Origin
Color
Origin
Japan
Color
Size / Weight
Status
5-7 days
5-7 days
Status
Size / Weight
Size / Weight
12 Months
Chiếc
Warranty
12 Months
Warranty
Unit
Unit
Giá chưa bao gồm VAT/The price is excluded VAT
Giá trong Catalogue có thể thay đổi Status Order Size / Weight Chiếc Status Order Unit Chiếc Warranty 12 months Unit Chiếc Warranty 12 Months
PRODUCT FACTORY CATALOGUE
Vui lòng liên hệ xác nhận trước khi đặt hàng www.maiden.vn/
118 119